|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế giới
| monde; univers. | | | Quan niệm về thế giới | | conception du monde; | | | Thế giới vật chất | | l'univers matériel | | | Thế giới thực vật | | le monde végétal | | | Thế giới tư tưởng | | (triết học) le monde des idées | | | chủ nghĩa thế giới | | | cosmopolitisme | | | chủ nghĩa thống nhất thế giới | | | mondialisme | | | mondial. |
|
|
|
|